Có 2 kết quả:
言論 yán lùn ㄧㄢˊ ㄌㄨㄣˋ • 言论 yán lùn ㄧㄢˊ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expression of opinion
(2) views
(3) remarks
(4) arguments
(2) views
(3) remarks
(4) arguments
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expression of opinion
(2) views
(3) remarks
(4) arguments
(2) views
(3) remarks
(4) arguments
Bình luận 0